Với hơn 15 năm kinh nghiệm làm việc tại Bệnh viện Hùng Vương, tôi mong muốn mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, thiết thực về thai kỳ, sinh nở, chăm sóc sức khỏe phụ nữ và các vấn đề liên quan.

Chủ Nhật, 24 tháng 8, 2025

Dị tật tim bẩm sinh và mối liên hệ với các hội chứng di truyền: Cập nhật tiếp cận tiền sản

1. Đặt vấn đề

Dị tật tim bẩm sinh (CHD) là dạng bất thường cấu trúc phổ biến nhất ở thai nhi, với tỷ lệ khoảng 8/1.000 trẻ sinh sống. Nhiều nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa dị tật tim và các bất thường di truyền, bao gồm cả bất thường số lượng nhiễm sắc thể, vi mất đoạn, và hội chứng đơn gen. Do đó, việc phát hiện sớm dị tật tim trên siêu âm tim thai không chỉ định hướng tiên lượng mà còn là chỉ dấu quan trọng để lựa chọn xét nghiệm di truyền phù hợp.



2. Các nhóm hội chứng di truyền liên quan đến dị tật tim thai

2.1. Bất thường số lượng nhiễm sắc thể (Aneuploidy)

Nhóm này chiếm tỉ lệ cao nhất trong các trường hợp CHD đi kèm bất thường di truyền.

  • Hội chứng Down (Trisomy 21): CHD chiếm 40-50% trường hợp, đặc trưng nhất là kênh nhĩ thất toàn bộ (AVSD). Các dị tật khác bao gồm thông liên thất (VSD) và tứ chứng Fallot (ToF).

  • Hội chứng Edwards (Trisomy 18): Trên 90% trường hợp có CHD, thường là VSD, thông liên nhĩ (ASD), ống động mạch còn (PDA) và tim thiểu sản.

  • Hội chứng Patau (Trisomy 13): ~80% có CHD, chủ yếu là VSD, ASD và các dị tật tim phức tạp.

  • Hội chứng Turner (Monosomy X): Liên quan đến các bất thường tim trái như hẹp eo động mạch chủ (CoA) và van động mạch chủ hai lá (BAV).

2.2. Bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể (Vi mất đoạn/CNV)

Các bất thường này cần xét nghiệm chuyên sâu như Microarray hoặc FISH để chẩn đoán.

  • Hội chứng DiGeorge (Mất đoạn 22q11.2): ~75% có CHD, đặc biệt là nhóm bất thường thân nón (conotruncal abnormalities), bao gồm Tứ chứng Fallot (ToF), thân chung động mạch (truncus arteriosus) và gián đoạn cung động mạch chủ (IAA-B).

  • Hội chứng Williams (Mất đoạn 7q11.23): Dị tật tim đặc trưng là hẹp động mạch chủ trên van (SVAS).

2.3. Hội chứng đơn gen (Mendelian)

Nhóm này liên quan đến đột biến gen đơn lẻ và cần xét nghiệm Panel gen hoặc Exome sequencing để chẩn đoán.

  • Hội chứng Noonan: Thường gặp nhất là hẹp van động mạch phổi (PS) và bệnh cơ tim phì đại (HCM).

  • Hội chứng Holt-Oram: Dị tật tim (ASD, VSD) kèm bất thường xương chi trên.

  • Hội chứng Marfan: Gây phình/giãn gốc động mạch chủ và sa van hai lá.

  • Hội chứng CHARGE: Gây dị tật tim phức tạp, thường là Tứ chứng Fallot.


3. Bảng định hướng thực hành: Dị tật tim ↔ Hội chứng ↔ Xét nghiệm

Dị tật tim thai

Hội chứng/đột biến liên quan

Nguy cơ ước lượng

Xét nghiệm ưu tiên

Kênh nhĩ thất (AVSD)

Trisomy 21

~46%

NIPT hoặc KaryotypeMicroarray

Tứ chứng Fallot (ToF)

Mất đoạn 22q11.2

10-16%

Microarray (bao gồm 22q11.2)

Thân chung động mạch

Mất đoạn 22q11.2

30-35%

Microarray

Gián đoạn cung ĐM chủ

Mất đoạn 22q11.2

~50%

Microarray

Hẹp eo ĐM chủ (CoA)

Turner (45,X)

7-25%

NIPT hoặc KaryotypeMicroarray

Hẹp van ĐM phổi (PS)

Noonan (PTPN11, RASopathy)

50-62% trong Noonan

MicroarrayPanel RASopathy

Hẹp ĐM chủ trên van (SVAS)

Williams (mất đoạn 7q11.23)

Gần như đặc trưng

Microarray

Dị tật tim + bất thường chi trên

Holt-Oram (TBX5)

75-90%

Microarray → xét nghiệm gen TBX5


4. Quy trình tiếp cận lâm sàng

  1. Chẩn đoán hình ảnh: Thực hiện siêu âm tim thai chi tiết theo hướng dẫn của ISUOG. Đồng thời, đánh giá toàn diện các dấu hiệu cấu trúc khác.

  2. Lựa chọn xét nghiệm di truyền:

    • Microarray (CMA): Theo khuyến cáo của ACOGSMFM, CMA là xét nghiệm nền tảng được chỉ định cho tất cả các trường hợp dị tật tim bẩm sinh, ngay cả khi là dị tật đơn độc.

    • Panel gen/Exome: Xét nghiệm này được cân nhắc khi CMA âm tính nhưng kiểu hình lâm sàng vẫn nghi ngờ một hội chứng đơn gen cụ thể.

  3. Tư vấn di truyền: Giải thích rõ ràng về tiên lượng, các lựa chọn xét nghiệm và hướng theo dõi cho gia đình.


5. Nguồn tham khảo chính

  • ISUOG Practice Guidelines: Performance of a second-trimester fetal ultrasound scan (2023).

  • ACOG Practice Bulletin No. 227: Screening and Diagnosis of Genetic Disorders (2021).

  • SMFM Consult Series: Microarray and exome sequencing in the evaluation of fetal structural anomalies (2022).


6. Kết luận

Dị tật tim bẩm sinh là dạng dị tật bẩm sinh phổ biến nhất và có mối liên hệ mật thiết với các hội chứng di truyền đa dạng, từ bất thường số lượng nhiễm sắc thể đến các hội chứng đơn gen hiếm gặp. Việc nhận diện sớm dị tật tim thông qua siêu âm tim thai không chỉ giúp dự báo tiên lượng bệnh mà còn định hướng lựa chọn các xét nghiệm di truyền phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả chẩn đoán, tư vấn và theo dõi thai kỳ.

Áp dụng quy trình tiếp cận tiền sản dựa trên nền tảng bằng chứng, bao gồm siêu âm chi tiết, xét nghiệm Microarray và giải trình tự gen khi cần thiết, sẽ góp phần giảm thiểu nguy cơ sinh trẻ mắc các dị tật nghiêm trọng và tối ưu hóa chăm sóc trước sinh. Tư vấn di truyền đầy đủ, rõ ràng cho gia đình là bước không thể thiếu nhằm hỗ trợ lựa chọn sáng suốt và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình nuôi dưỡng em bé.

Trong tương lai, với sự phát triển không ngừng của các kỹ thuật phân tích gen và y học cá thể hóa, hy vọng việc phát hiện và quản lý dị tật tim bẩm sinh liên quan đến hội chứng di truyền sẽ ngày càng chính xác và toàn diện hơn, mở ra cơ hội cải thiện chất lượng sống cho trẻ em và gia đình.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Dị tật tim bẩm sinh và mối liên hệ với các hội chứng di truyền: Cập nhật tiếp cận tiền sản

1. Đặt vấn đề Dị tật tim bẩm sinh ( CHD ) là dạng bất thường cấu trúc phổ biến nhất ở thai nhi, với tỷ lệ khoảng 8/1.000 trẻ sinh sống. Nhi...

Popular Posts