Sức khỏe phụ khoa là một phần không thể tách rời của sức khỏe tổng thể mỗi người phụ nữ. Tuy nhiên, các bệnh lý phụ khoa lại rất phổ biến, ước tính có đến 90% phụ nữ ít nhất một lần trong đời mắc phải. Việc thiếu hiểu biết hoặc chủ quan có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, hạnh phúc gia đình và thậm chí là khả năng sinh sản.
Bài viết này, Bác sĩ Thúy Lan sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu về những bệnh phụ khoa thường gặp nhất, nhận diện dấu hiệu và quan trọng hơn cả là nắm vững các biện pháp phòng tránh hiệu quả để bảo vệ "vùng kín" luôn khỏe mạnh.
I. Các Bệnh Phụ Khoa Phổ Biến Thường Gặp
Hiểu rõ về đặc điểm của từng bệnh lý sẽ giúp chị em nhận biết sớm và có hướng xử lý kịp thời.
1. Viêm Âm Đạo
Định nghĩa: Viêm âm đạo là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở âm đạo, thường do sự mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên hoặc do nhiễm trùng bởi các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
Các nguyên nhân phổ biến:
Viêm âm đạo do nấm Candida: Phổ biến nhất là do nấm Candida albicans. Thường gặp khi hệ miễn dịch suy yếu, dùng kháng sinh dài ngày, thay đổi nội tiết tố (thai kỳ, tiểu đường).
Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis - BV): Xảy ra khi vi khuẩn yếm khí phát triển quá mức, làm giảm số lượng vi khuẩn Lactobacillus có lợi.
Viêm âm đạo do trùng roi (Trichomoniasis): Gây ra bởi ký sinh trùng Trichomonas vaginalis, lây truyền qua đường tình dục.
Dấu hiệu nhận biết:
Ngứa rát, khó chịu, sưng đỏ ở vùng âm hộ - âm đạo.
Khí hư bất thường: thay đổi về màu sắc (trắng đục như bã đậu, vàng xanh), mùi (tanh, hôi, chua), số lượng (ra nhiều hơn bình thường).
Đau rát khi đi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục.
Chảy máu nhẹ ngoài chu kỳ kinh nguyệt (ít gặp).
Biến chứng tiềm ẩn: Viêm nhiễm ngược dòng lên tử cung, vòi trứng, gây viêm vùng chậu; tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs); ảnh hưởng đến thai kỳ (sinh non, nhẹ cân).
2. Viêm Cổ Tử Cung
Định nghĩa: Viêm cổ tử cung là tình trạng viêm nhiễm ở phần cổ tử cung, thường là rào cản đầu tiên bảo vệ tử cung khỏi nhiễm trùng.
Các nguyên nhân phổ biến:
Nhiễm khuẩn: Vi khuẩn từ âm đạo lây lan lên (ví dụ: Chlamydia, Lậu cầu – các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục).
Virus: Đặc biệt là virus HPV (Human Papillomavirus), nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
Dị ứng: Với các hóa chất trong sản phẩm vệ sinh, bao cao su.
Thủ thuật phụ khoa: Đặt vòng, nạo phá thai không an toàn.
Dấu hiệu nhận biết:
Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, đó là lý do vì sao nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi khám phụ khoa định kỳ.
Khí hư ra nhiều, có màu vàng, xanh hoặc lẫn máu, có mùi hôi.
Chảy máu âm đạo bất thường (ngoài chu kỳ kinh, sau quan hệ tình dục).
Đau âm ỉ vùng bụng dưới hoặc vùng xương chậu.
Tiểu khó, tiểu buốt, tiểu nhiều lần (nếu viêm lan đến đường tiết niệu).
Biến chứng tiềm ẩn: Viêm loét cổ tử cung, viêm dính vòi trứng (gây vô sinh), ung thư cổ tử cung (nếu liên quan đến HPV kéo dài).
3. Rối Loạn Kinh Nguyệt
Định nghĩa: Là bất kỳ sự sai lệch nào so với chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ (chu kỳ đều đặn 21-35 ngày, thời gian hành kinh 3-7 ngày, lượng máu vừa phải).
Các dạng rối loạn phổ biến:
Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ dài/ngắn bất thường, ngày kinh thay đổi.
Vô kinh: Mất kinh hoàn toàn (nguyên phát hoặc thứ phát).
Rong kinh, rong huyết: Chảy máu kinh kéo dài (trên 7 ngày) hoặc ra máu bất thường ngoài kỳ kinh.
Đau bụng kinh dữ dội (Thống kinh): Cơn đau ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt.
Lượng máu kinh bất thường: Quá ít hoặc quá nhiều.
Nguyên nhân:
Rối loạn nội tiết tố: Do căng thẳng, chế độ ăn uống, thay đổi cân nặng đột ngột, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), bệnh lý tuyến giáp.
Bệnh lý phụ khoa: U xơ tử cung, u nang buồng trứng, lạc nội mạc tử cung, viêm nhiễm phụ khoa.
Thuốc men: Thuốc tránh thai, thuốc chống đông máu.
Lối sống: Căng thẳng, tập luyện quá sức, hút thuốc, uống rượu bia.
Biến chứng tiềm ẩn: Thiếu máu, ảnh hưởng tâm lý, giảm khả năng thụ thai hoặc vô sinh (tùy nguyên nhân).
4. Viêm Đường Tiết Niệu (UTI)
Định nghĩa: Là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở bất kỳ phần nào của hệ thống tiết niệu, bao gồm niệu đạo, bàng quang, niệu quản và thận. Ở phụ nữ, UTI rất phổ biến do cấu tạo niệu đạo ngắn, gần hậu môn.
Nguyên nhân phổ biến: Chủ yếu do vi khuẩn E.coli từ đường ruột xâm nhập và phát triển ngược dòng.
Dấu hiệu nhận biết:
Tiểu buốt, tiểu rắt, cảm giác nóng khi đi tiểu.
Tiểu lắt nhắt, tiểu nhiều lần trong ngày nhưng lượng nước tiểu ít.
Đau tức vùng bụng dưới, vùng xương mu.
Nước tiểu đục, có mùi khó chịu, hoặc thậm chí có máu.
Sốt, ớn lạnh, đau lưng (nếu nhiễm trùng lên thận).
Biến chứng tiềm ẩn: Nhiễm trùng thận (viêm đài bể thận), có thể dẫn đến suy thận nếu không điều trị.
5. U Xơ Tử Cung và U Nang Buồng Trứng
Định nghĩa:
U xơ tử cung: Là khối u lành tính phát triển từ cơ trơn của tử cung, rất phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
U nang buồng trứng: Là những túi chứa đầy dịch hoặc chất lỏng khác phát triển bên trong hoặc trên bề mặt buồng trứng. Đa số là u nang chức năng (hình thành trong chu kỳ kinh nguyệt và tự biến mất) nhưng cũng có thể là u nang bệnh lý.
Dấu hiệu nhận biết:
Thường không có triệu chứng khi khối u còn nhỏ.
U xơ tử cung: Rong kinh, rong huyết, đau bụng kinh dữ dội, đau tức vùng bụng dưới, táo bón, tiểu nhiều lần (nếu u chèn ép bàng quang/trực tràng), khó thụ thai.
U nang buồng trứng: Đau bụng dưới âm ỉ hoặc đau chói đột ngột (do xoắn nang), rối loạn kinh nguyệt, đầy bụng, buồn nôn.
Biến chứng tiềm ẩn:
U xơ: Thiếu máu, vô sinh, sảy thai, sinh non (nếu u lớn chèn ép).
U nang: Xoắn nang (cấp cứu ngoại khoa), vỡ nang, chèn ép các cơ quan lân cận, một số ít trường hợp có thể tiến triển thành ác tính.
II. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phòng Tránh Bệnh Phụ Khoa
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Áp dụng các thói quen sinh hoạt lành mạnh sau đây sẽ giúp chị em giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các bệnh phụ khoa.
1. Vệ Sinh Vùng Kín Đúng Cách
Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc phòng ngừa viêm nhiễm.
Vệ sinh nhẹ nhàng: Rửa vùng kín từ trước ra sau (âm đạo đến hậu môn) bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh phụ nữ chuyên dụng (có độ pH phù hợp, không chứa xà phòng mạnh) 1-2 lần/ngày. Tránh thụt rửa sâu vào bên trong âm đạo vì có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh tự nhiên.
Lau khô: Luôn lau khô vùng kín sau khi vệ sinh, tắm hoặc đi vệ sinh để tránh ẩm ướt, tạo môi trường cho vi khuẩn, nấm phát triển.
Trong kỳ kinh nguyệt: Thay băng vệ sinh/tampon ít nhất 4 tiếng/lần, vệ sinh sạch sẽ thường xuyên hơn.
Sau quan hệ: Vệ sinh nhẹ nhàng vùng kín để loại bỏ các vi khuẩn có thể xâm nhập.
2. Lựa Chọn Trang Phục Phù Hợp
Đồ lót: Ưu tiên chọn đồ lót bằng cotton, có khả năng thấm hút tốt và thoáng khí. Tránh đồ lót chật, ẩm ướt, hoặc làm từ chất liệu tổng hợp không thoát mồ hôi.
Quần áo: Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, đặc biệt là vào mùa nóng hoặc khi tập thể dục. Hạn chế mặc quần skinny, quần bó sát quá thường xuyên.
3. Chế Độ Dinh Dưỡng Khoa Học
Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường hệ miễn dịch và cân bằng hệ vi sinh vật.
Tăng cường Probiotics (Lợi khuẩn): Bổ sung sữa chua không đường, kefir, kim chi, dưa cải muối (tự nhiên) để duy trì hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột và âm đạo.
Bổ sung Prebiotics (Chất xơ hòa tan): Ăn nhiều chuối, hành, tỏi, yến mạch để nuôi dưỡng lợi khuẩn.
Đủ Vitamin C, Kẽm, Omega-3: Các dưỡng chất này giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm viêm nhiễm. Có trong cam, quýt, dâu tây, ớt chuông, thịt đỏ, hải sản, cá béo, các loại hạt.
Uống đủ nước: Đảm bảo 2-2.5 lít nước mỗi ngày để giúp đào thải độc tố và vi khuẩn qua đường tiết niệu.
Hạn chế: Giảm thiểu đường, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ vì chúng có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật và suy yếu miễn dịch.
4. Quan Hệ Tình Dục An Toàn
Đây là biện pháp quan trọng để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), nguyên nhân hàng đầu gây viêm cổ tử cung và nhiều vấn đề phụ khoa khác.
Sử dụng bao cao su: Là biện pháp bảo vệ hiệu quả nhất.
Chung thủy: Quan hệ với một bạn tình duy nhất và đã được kiểm tra sức khỏe.
Vệ sinh trước và sau quan hệ: Giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
5. Thăm Khám Phụ Khoa Định Kỳ
Đây là điều quan trọng nhất mà mọi phụ nữ nên thực hiện, ngay cả khi không có triệu chứng bất thường.
Tần suất: Khám phụ khoa ít nhất 6 tháng - 1 năm/lần.
Mục đích:
Phát hiện sớm: Nhiều bệnh phụ khoa (như viêm cổ tử cung, u xơ, u nang) giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng. Khám định kỳ giúp phát hiện sớm để điều trị kịp thời, tránh biến chứng.
Tầm soát ung thư cổ tử cung: Xét nghiệm Pap smear hoặc HPV test là cách hiệu quả để phát hiện sớm các tế bào bất thường.
Tư vấn và giải đáp: Bác sĩ sẽ giải đáp mọi thắc mắc, đưa ra lời khuyên cá nhân hóa về sức khỏe phụ khoa cho bạn.
III. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ Ngay Lập Tức?
Đừng chần chừ khi bạn có một trong các dấu hiệu sau:
Khí hư ra nhiều, có mùi hôi khó chịu, màu sắc lạ (xanh, vàng, như bã đậu).
Ngứa rát, sưng đỏ, đau tức liên tục ở vùng kín.
Chảy máu âm đạo bất thường (ngoài chu kỳ kinh, sau quan hệ).
Đau bụng dưới dữ dội, kéo dài.
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó.
Rối loạn kinh nguyệt kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt.
Lời kết từ Bác sĩ Thúy Lan
Sức khỏe phụ khoa là tài sản vô giá của mỗi người phụ nữ. Việc chủ động tìm hiểu kiến thức, duy trì lối sống lành mạnh và đặc biệt là khám phụ khoa định kỳ là những bước đi thiết yếu để bạn luôn khỏe mạnh, tự tin và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế khi bạn có bất kỳ băn khoăn nào về sức khỏe của mình.
📚 Tài liệu tham khảo:
Hiệp hội Sản Phụ khoa Việt Nam. (2020). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh lý phụ khoa thường gặp.
Bộ Y tế Việt Nam. (2015). Hướng dẫn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.
World Health Organization (WHO). (2018). Global strategy for the prevention and control of sexually transmitted infections: 2016–2021.
American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (n.d.). Patient Education FAQs. Vaginitis; Cervicitis; Abnormal Uterine Bleeding; Uterine Fibroids; Ovarian Cysts; Urinary Tract Infection (UTI). (Accessed July 2025).
⚠️ Lưu ý quan trọng: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo chung, không thay thế cho chẩn đoán và điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng tham vấn bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được lời khuyên và phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét